-
0 không có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Các mác thép không gỉ thuộc dòng Martenstitic với inox SUS630
Liên hệ
SUS630 thuộc hệ thép không gỉ biến cứng martensitic. (Thép không gỉ Martenstitic chứa hàm lượng Cr ≥10.5% và thành phần cơ tính của chúng cũng được điều chỉnh khi xử lý nhiệt, giống như các loại thép kỹ thuật.).
Inox SUS630 thuộc hệ thép không gỉ biến cứng martensitic. (Thép không gỉ Martenstitic chứa hàm lượng Cr ≥10.5% và thành phần cơ tính của chúng cũng được điều chỉnh khi xử lý nhiệt, giống như các loại thép kỹ thuật.).
Ngoài Inox SUS630, quý khách hàng có thể tham khảo và tìm hiểu thêm những mác inox thuộc dòng Martenstitic với inox SUS630 như sau:
EN standard steel no. k.h.s DIN |
EN standard Steel name |
SAE grade | UNS | Stainless Steel family |
410 | S41000 | Martensitic | ||
440F | S41000 | Martensitic | ||
1.4005 | X12CrS13 | 416 | S41600 | Martensitic |
1.4006 | X12Cr13 | 410 | S41000 | Martensitic |
1.4021 | X20Cr13 | 420 | S42000 | Martensitic |
1.4021 | X20Cr13 | S42000 | Martensitic | |
1.4024 | X15Cr13 | Martensitic | ||
1.4028 | X30Cr13 | 420 | S42000 | Martensitic |
1.4028 | X30Cr13 | S42000 | Martensitic | |
1.4029 | X29CrS13 | 420F | S42020 | Martensitic |
1.4029 | X33CrS13 | S42020 | Martensitic | |
1.4031 | X39Cr13 | 420 | S42000 | Martensitic |
1.4031 | X39Cr13 | S42000 | Martensitic | |
1.4034 | X46Cr13 | S42000 | Martensitic | |
1.4035 | X46CrS13 | Martensitic | ||
1.4057 | X17CrNi16-2 | 431 | S43100 | Martensitic |
1.4104 | X14CrMoS17 | 430F | S43020 | Martensitic |
1.4109 | X65CrMo14 | 440A | S44002 | Martensitic |
1.4109 | X70CrMo15 | Martensitic | ||
1.4112 | X90CrMoV18 | 440B | S44003 | Martensitic |
1.4116 | X50CrMoV15 | Martensitic | ||
1.4122 | X39CrMo17-1 | Martensitic | ||
1.4123 | X40CrMoVN16-2 | Martensitic | ||
1.4125 | X105CrMo17 | 440C | S44004 | Martensitic |
1.4313 | X3CrNiMo13-4 | Martensitic | ||
1.4410 | X55CrMo14 | Martensitic | ||
1.4415 | X2CrNiMoV13-5-2 | Martensitic | ||
1.4418 | X4CrNiMoV16-5-1 | Martensitic | ||
1.4419 | X38CrMo14 | Martensitic | ||
1.4422 | X1CrNiMoCu12-5-2 | Martensitic | ||
1.4423 | X1CrNiMoCu12-7-3 | Martensitic | ||
1.4643 | X33CrPb13 | Martensitic | ||
1.4542 | X5CrNiCuNb16-4 | 630 | S17400 | Martensitic Precipitation Hardening |
Tham khảo các bài viết khác về inox SUS630 TẠI ĐÂY
Liên hệ báo giá/mua hàng:
Ms.Vân: 0936051936
Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địachỉ: tầng 10 tòanhà Ladeco – 266 ĐộiCấn – Ba Đình – HàNội
Website : https://thepchauduong.com/
Please follow and like us:
Hùng –
Bên này toàn bán số lượng lớn. Bán cho các đơn vị nhập khẩu không à
Vân Phạm –
Dạ vâng. Không biết anh có nhu cầu cho mặt hàng thép nào k a?
Nguyệt –
Loại vật liệu này được nhiều chỗ dùng để sản xuất bulong xuất đi Nhật thì phải
Vân Phạm –
Dạ vâng. Đúng rồi chị ạ. Không biết bên chị có nhu cầu cho mặt hàng này k ạ?